Kiến thức về từ vựng
A. defoliation /,di:,foʊli'eɪ∫n/ (n): sự phá hoại
B. deforestation /,di:,fɔ:rɪ'steɪ∫n/ (n): sự phá rừng
C. deformation /dir:fɔ:r'meɪ∫n/ (n): sự biến dạng
D. degradation /,degrə'deɪ∫n/ (n): sự suy thoái
Tạm dịch: Sự phá rừng đang làm mất dần nhiều loài động thực vật.